| STT | Mã MH | Tên môn học | Tín chỉ | Nội dung |
| 1 | PML0031 | Triết học Mác Lenin | 3 | Xem chi tiết |
| 2 | ELM0031 | Kinh tế chính trị Mác Lenin | 2 | Xem chi tiết |
| 3 | SSO0031 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Xem chi tiết |
| 4 | HTH0031 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Xem chi tiết |
| 5 | HIS0031 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 | Xem chi tiết |
| 6 | BE10031 | Tiếng Anh cơ bản 1 | 3 | Xem chi tiết |
| 7 | BE20031 | Tiếng Anh cơ bản 2 | 3 | Xem chi tiết |
| 8 | BE30031 | Tiếng Anh cơ bản 3 | 3 | Xem chi tiết |
| 9 | IFT0031 | Tin học | 3 | Xem chi tiết |
| 10 | SSK0031 | Kỹ năng mềm | 2 | Xem chi tiết |
| 11 | DID0031 | Kỹ năng soạn thảo và ban hành văn bản | 2 | Xem chi tiết |
| 12 | RME0031 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | Xem chi tiết |
| 13 | SUP0031 | Khởi nghiệp | 2 | Xem chi tiết |
| 16 | GSS0231 | Xã hội học đại cương | 2 | Xem chi tiết |
| 17 | SMG0231 | Quản lý học đại cương | 2 | Xem chi tiết |
| 18 | GNL0231 | Logic học đại cương | 2 | Xem chi tiết |
| 19 | PLC0231 | Chính trị học | 2 | Xem chi tiết |
| 20 | MIC0231 | Tâm lý học đại cương | 2 | Xem chi tiết |
| 21 | MAC0231 | Kinh tế vĩ mô | 2 | Xem chi tiết |
| 22 | GRL0231 | Pháp luật đại cương | 2 | Xem chi tiết |
| 23 | SAL0231 | Lý luận chung về Nhà nước và Pháp luật | 3 | Xem chi tiết |
| 24 | PRM0231 | Lý luận hành chính nhà nước | 2 | Xem chi tiết |
| 25 | VAL0231 | Luật Hành chính | 3 | Xem chi tiết |
| 26 | STM0231 | Hiến pháp và luật tổ chức bộ máy nhà nước | 3 | Xem chi tiết |
| 27 | VSH0231 | Lịch sử hành chính nhà nước Việt Nam | 2 | Xem chi tiết |
| 28 | ENS0231 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 | Xem chi tiết |
| 29 | EAD0231 | Môi trường và phát triển | 2 | Xem chi tiết |
| 30 | ENC0231 | Văn hóa công sở | 2 | Xem chi tiết |
| 31 | PWL0231 | Thực hành văn bản Tiếng Việt | 2 | Xem chi tiết |
| 32 | MGP0231 | Tâm lý học quản lý | 2 | Xem chi tiết |
| 33 | POP0231 | Hoạch định và tổ chức thực thi chính sách công | 2 | Xem chi tiết |
| 35 | OAN0231 | Hành chính văn phòng trong cơ quan nhà nước | 3 | Xem chi tiết |
| 36 | ATP0231 | Thủ tục hành chính | 2 | Xem chi tiết |
| 37 | CTL0231 | Quản lý nguồn nhân lực hành chính nhà nước | 3 | Xem chi tiết |
| 38 | MSA0231 | Tổ chức bộ máy hành chính nhà nước | 3 | Xem chi tiết |
| 39 | ABC0231 | Quản lý nhà nước về xã hội | 2 | Xem chi tiết |
| 40 | SMT0231 | Quản lý tài chính công | 2 | Xem chi tiết |
| 41 | TSD0231 | Quản lý nhà nước về kinh tế | 2 | Xem chi tiết |
| 42 | PFA0231 | Quản lý nhà nước về QPAN | 2 | Xem chi tiết |
| 43 | EED0231 | Quản lý nhà nước về dân tộc tôn giáo | 2 | Xem chi tiết |
| 44 | SMS0231 | Quản lý nhà nước về VH, GD, YT | 2 | Xem chi tiết |
| 45 | MPS0231 | Quản lý nhà nước về đô thị | 2 | Xem chi tiết |
| 46 | OFC0231 | Quản lý nhà nước về nông nghiệp, nông thôn | 2 | Xem chi tiết |
| 47 | Thực tập giữa khóa | 3 | Xem chi tiết | |
| 48 | NGO0231 | Quản lý nhà nước đối với tổ chức phi chính phủ | 2 | Xem chi tiết |
| 50 | ACK0231 | Kỹ năng giao tiếp hành chính | 2 | Xem chi tiết |
| 51 | PBF0231 | Kỹ thuật tổ chức và điều hành công sở | 2 | Xem chi tiết |
| 53 | MST0231 | Quản lý nhà nước về khoa học công nghệ | 2 | Xem chi tiết |
| 54 | OAT0231 | Chính phủ điện tử | 2 | Xem chi tiết |
| 55 | SME0231 | Quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp | 2 | Xem chi tiết |
| 57 | MFW0231 | Quản lý nhà nước đối với lao động nước ngoài | 2 | Xem chi tiết |
| 58 | LNG0231 | Quản trị địa phương | 2 | Xem chi tiết |
| 59 | GRI0231 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | Xem chi tiết |
| 60 | GDT0231 | Khóa luận tốt nghiệp | 9 | Xem chi tiết |
| 61 | MNM0231 | Quản lý công | 3 | Xem chi tiết |
| 62 | MCG0231 | Quản lý nhà nước về một số lĩnh vực của chính quyền cấp xã | 3 | Xem chi tiết |
| 63 | AOE0231 | Đạo đức công vụ | 3 | Xem chi tiết |
